Có 2 kết quả:

罗汉 luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ羅漢 luó hàn ㄌㄨㄛˊ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 阿羅漢|阿罗汉[a1 luo2 han4]

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 阿羅漢|阿罗汉[a1 luo2 han4]